--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bờ biển
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bờ biển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờ biển
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Seashore; seaside; seacoast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờ biển"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bờ biển"
:
bờ biển
bày biện
bay biến
bao biện
bãi biển
Lượt xem: 1009
Từ vừa tra
+
bờ biển
:
Seashore; seaside; seacoast
+
bốn biển
:
The four corners of the earth, the five continents, the whole worldbốn biển một nhàthe whole world is one familykhắp năm châu bốn biểnto the four corners of the earth, over the five continents, all over the world
+
rice
:
lúa; gạo; cơmrough rice lúa chưa xayhusked rice lúa xay rồiground rice bột gạo
+
unopened
:
không mở, bị đóng lại